Đọc nhanh: 草料干燥装置 (thảo liệu can táo trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị sấy khô thức ăn cho gia súc; Thiết bị sấy cỏ làm thức ăn cho gia súc.
草料干燥装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị sấy khô thức ăn cho gia súc; Thiết bị sấy cỏ làm thức ăn cho gia súc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草料干燥装置
- 他 拿 着 一扎 干草
- Anh ấy đang cầm một bó cỏ khô.
- 更换 干燥剂 袋前 不要 安装 盖
- Không đậy nắp trước khi thay túi hút ẩm.
- 如果 包装 内部 有 干燥剂 , 在 包装 外 必须 作出 标记
- Nếu có chất hút ẩm bên trong bao bì thì phải ghi nhãn bên ngoài bao bì.
- 气密性 包装 有 两个 干燥剂 袋
- Đóng gói kín khí với 2 túi hút ẩm.
- 做门 的 木料 没有 干透 , 风一 吹 都 裂缝 了
- gỗ làm cửa chưa khô hẳn, gió thổi làm nứt ra cả rồi.
- 因 空气 干燥 皮子 都 皱 了
- Vì không khí khô, da trở nên nhăn nheo.
- 便秘 有 困难 的 、 不 完全 的 或 不 经常 从 肠道 排泄 干燥 且 硬 的 大便
- Táo bón là trạng thái khó khăn, không hoàn toàn hoặc không thường xuyên tiết ra phân khô và cứng từ ruột.
- 这片 土地 干燥 得 寸草不生
- Đất khô đến nỗi cỏ không thể mọc được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
料›
燥›
置›
草›
装›