Đọc nhanh: 草屯镇 (thảo đồn trấn). Ý nghĩa là: Caotun hoặc thị trấn Tsaotun ở quận Nam Đầu 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan.
✪ 1. Caotun hoặc thị trấn Tsaotun ở quận Nam Đầu 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan
Caotun or Tsaotun town in Nantou county 南投縣|南投县 [Nán tóu xiàn], central Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草屯镇
- 临场 要 沉着 镇静
- ở nơi thi phải bình tĩnh.
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 聚草 屯粮
- tích cỏ trữ lương
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屯›
草›
镇›