Đọc nhanh: 草坪机 (thảo bình cơ). Ý nghĩa là: máy cắt cỏ.
草坪机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy cắt cỏ
lawn mower
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草坪机
- 飞机 停 在 停机坪 上
- Máy bay đậu trên bãi đậu máy bay.
- 停机坪
- máy bay hạ cánh xuống nơi bằng phẳng.
- 大家 纷纷 卧 草坪 间
- Mọi người lần lượt nằm giữa bãi cỏ.
- 我 轻轻 卧 在 草坪 上
- Tôi nhẹ nhàng nằm trên bãi cỏ.
- 所有 对 着 直升机 坪 的 摄像头
- Bất kỳ máy ảnh nào có tầm nhìn rõ ràng về sân bay trực thăng
- 不要 践踏 草坪
- Đừng giẫm lên thảm cỏ.
- 我 摔倒 在 草坪 上
- Tôi ngã trên bãi cỏ.
- 别忘了 给 草坪 浇水
- Đừng quên tưới nước cho bãi cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坪›
机›
草›