Đọc nhanh: 草大青 (thảo đại thanh). Ý nghĩa là: Isatis indigotica (cây gỗ chàm).
草大青 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Isatis indigotica (cây gỗ chàm)
Isatis indigotica (indigo woad plant)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草大青
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 大家 纷纷 卧 草坪 间
- Mọi người lần lượt nằm giữa bãi cỏ.
- 《 西游记 》 是 一本 对 青少年 影响 很大 的 书
- “Tây Du Ký” là cuốn sách có ảnh hưởng rất lớn đến giới trẻ.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 他 就是 《 大 青蛙 布偶 秀 》 里 的 水行侠
- Anh ấy là Aquaman của Muppet Babies.
- 今天 给 大家 种草 啦
- Hôm nay giới thiệu cho mọi người chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
草›
青›