Đọc nhanh: 草原灰伯劳 (thảo nguyên hôi bá lao). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chó sói xám thảo nguyên (Lanius pallidirostris).
草原灰伯劳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chó sói xám thảo nguyên (Lanius pallidirostris)
(bird species of China) steppe grey shrike (Lanius pallidirostris)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草原灰伯劳
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 宽旷 的 草原
- thảo nguyên mênh mông.
- 新疆 的 草原 非常广阔
- Thảo nguyên ở Tân Cương rất rộng lớn.
- 他们 骑马 在 广阔 的 草原
- Họ cưỡi ngựa trên thảo nguyên rộng lớn.
- 在 草原 上 骑马 真 洒脱 怎么 跑 都行
- Cưỡi ngựa trên thảo nguyên thật sảng khoái, bạn muốn chạy đến nơi nào cũng được.
- 好一派 草原 光景
- quang cảnh thảo nguyên tươi tốt.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
劳›
原›
灰›
草›