Đọc nhanh: 南灰伯劳 (na hôi bá lao). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim bìm bịp phía nam (Lanius meridionalis).
南灰伯劳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim bìm bịp phía nam (Lanius meridionalis)
(bird species of China) southern grey shrike (Lanius meridionalis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南灰伯劳
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 不劳 不 获
- không làm mà hưởng
- 下 地 劳动
- ra đồng làm việc.
- 不怕 失败 , 只怕 灰心
- Không sợ thất bại, chỉ sợ nản lòng.
- 一直 往南 走 就 到 学校 了
- Đi thẳng về phía nam và bạn sẽ đến trường.
- 在 勤劳勇敢 的 越南 人民 面前 , 没有 克服 不了 的 困难
- Nhân dân Việt Nam cần cù, dũng cảm, khó khăn nào cũng khắc phục được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
劳›
南›
灰›