Đọc nhanh: 草体 (thảo thể). Ý nghĩa là: lối chữ thảo, cách viết tay chữ phiên âm.
草体 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lối chữ thảo
草书
✪ 2. cách viết tay chữ phiên âm
拼音字母的手写体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草体
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 一体 遵照
- tất cả tuân theo
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 一只 野兔 影在 草丛里
- Thỏ hoang đang ẩn nấp trong bụi cỏ.
- 一束 稻草
- Một bó rạ.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 一个 长方体
- Một hình chữ nhật.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
草›