草体 cǎotǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thảo thể】

Đọc nhanh: 草体 (thảo thể). Ý nghĩa là: lối chữ thảo, cách viết tay chữ phiên âm.

Ý Nghĩa của "草体" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

草体 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lối chữ thảo

草书

✪ 2. cách viết tay chữ phiên âm

拼音字母的手写体

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草体

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu qián 卡拉 kǎlā · 柯克 kēkè lán de 尸体 shītǐ

    - Một tuần trước xác của Kara Kirkland

  • volume volume

    - 一体 yītǐ 遵照 zūnzhào

    - tất cả tuân theo

  • volume volume

    - 一家人 yījiārén jiù kào chī 树皮 shùpí 草根 cǎogēn 度过 dùguò le 饥荒 jīhuāng

    - Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.

  • volume volume

    - 一只 yīzhī 野兔 yětù 影在 yǐngzài 草丛里 cǎocónglǐ

    - Thỏ hoang đang ẩn nấp trong bụi cỏ.

  • volume volume

    - 一束 yīshù 稻草 dàocǎo

    - Một bó rạ.

  • volume volume

    - 鼠尾草 shǔwěicǎo hái 没有 méiyǒu 熄灭 xīmiè

    - Hiền nhân vẫn cháy.

  • volume volume

    - 一个 yígè 长方体 chángfāngtǐ

    - Một hình chữ nhật.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 物体 wùtǐ dōu zài 不断 bùduàn 运动 yùndòng 它们 tāmen de 静止 jìngzhǐ 平衡 pínghéng 只是 zhǐshì 暂时 zànshí de 相对 xiāngduì de

    - mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao