Đọc nhanh: 草图 (thảo đồ). Ý nghĩa là: sơ đồ phác thảo; bản vẽ phác thảo; bản vẽ sơ bộ; vẽ phác.
草图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơ đồ phác thảo; bản vẽ phác thảo; bản vẽ sơ bộ; vẽ phác
初步画出的机械图或工程设计图,不要求十分精确
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草图
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 下载 动图
- Tải xuống GIF
- 一棵 草
- một ngọn cỏ.
- 他 起草 了 建筑 图纸
- Anh ấy đã phác thảo bản vẽ kiến trúc.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 她 正在 起草 工程图
- Cô ấy đang phác thảo bản vẽ công trình.
- 设计师 正在 勾画 草图
- Nhà thiết kế đang phác thảo.
- 他 擅长 快速 勾画 草图
- Anh ấy giỏi vẽ phác thảo nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
草›