草图 cǎotú
volume volume

Từ hán việt: 【thảo đồ】

Đọc nhanh: 草图 (thảo đồ). Ý nghĩa là: sơ đồ phác thảo; bản vẽ phác thảo; bản vẽ sơ bộ; vẽ phác.

Ý Nghĩa của "草图" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

草图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sơ đồ phác thảo; bản vẽ phác thảo; bản vẽ sơ bộ; vẽ phác

初步画出的机械图或工程设计图,不要求十分精确

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草图

  • volume volume

    - 三方 sānfāng 图章 túzhāng

    - ba con dấu vuông.

  • volume volume

    - 下载 xiàzǎi 动图 dòngtú

    - Tải xuống GIF

  • volume volume

    - 一棵 yīkē cǎo

    - một ngọn cỏ.

  • volume volume

    - 起草 qǐcǎo le 建筑 jiànzhù 图纸 túzhǐ

    - Anh ấy đã phác thảo bản vẽ kiến trúc.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu le 图书馆 túshūguǎn

    - Tuần trước tôi đã đến thư viện.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 起草 qǐcǎo 工程图 gōngchéngtú

    - Cô ấy đang phác thảo bản vẽ công trình.

  • volume volume

    - 设计师 shèjìshī 正在 zhèngzài 勾画 gōuhuà 草图 cǎotú

    - Nhà thiết kế đang phác thảo.

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng 快速 kuàisù 勾画 gōuhuà 草图 cǎotú

    - Anh ấy giỏi vẽ phác thảo nhanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao