Đọc nhanh: 茶话会 (trà thoại hội). Ý nghĩa là: tiệc trà; tiệc chè.
茶话会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiệc trà; tiệc chè
备有茶点的集会
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶话会
- 不听话 的 孩子 会 挨打
- Những đứa trẻ không nghe lời sẽ bị đánh.
- 不听话 会 祸害 自己
- Không nghe lời sẽ làm hại chính mình.
- 他 在 阅读 会话
- Anh ấy đang đọc hội thoại.
- 他 嘴笨 , 不会 说话
- Anh ăn nói vụng về, không biết nói chuyện.
- 他 说话算话 , 绝不会 食言
- Anh ấy giữ lời, tuyệt đối không nuốt lời.
- 不会 说话 的 人 , 很 容易 得罪人
- Người không biết nói chuyện rất dễ đắc tội với người khác
- 他 口才 很 好 , 很会 说话
- Anh ấy rất khéo ăn nói.
- 他们 在 会议 上话 工作
- Họ bàn về công việc tại cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
茶›
话›