茶藨子 chá biāo zi
volume volume

Từ hán việt: 【trà biều tử】

Đọc nhanh: 茶藨子 (trà biều tử). Ý nghĩa là: quả lý gai.

Ý Nghĩa của "茶藨子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

茶藨子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quả lý gai

gooseberry

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶藨子

  • volume volume

    - 茶缸子 chágāngzǐ

    - ca trà

  • volume volume

    - le 会子 huìzi chá

    - uống trà một chút.

  • volume volume

    - 杯子 bēizi yǒu 茶渣 cházhā

    - Trong cốc có bã trà.

  • volume volume

    - 新鲜 xīnxiān de 叶兰 yèlán 叶子 yèzi 可用 kěyòng lái 煮茶 zhǔchá

    - Lá dứa tươi có thể dùng để pha trà

  • volume volume

    - 需要 xūyào bēi 热茶 rèchá nuǎn nuǎn 身子 shēnzi

    - Tôi cần một ít trà nóng để làm ấm người.

  • volume volume

    - yòng 杯子 bēizi 绿茶 lǜchá

    - Anh ấy dùng cốc để uống trà xanh.

  • volume volume

    - 杯子 bēizi 残留 cánliú zhe 一点 yìdiǎn 茶叶 cháyè

    - Trong cốc còn sót lại một ít lá trà.

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi shàng yǒu 茶叶末 cháyèmò

    - Trên bàn có vụn trà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+15 nét)
    • Pinyin: Biāo , Pāo , Piǎo
    • Âm hán việt: Biều , Biễu
    • Nét bút:一丨丨丶一ノフ丨丨一一フノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIPF (廿戈心火)
    • Bảng mã:U+85E8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp