Đọc nhanh: 茶藨子 (trà biều tử). Ý nghĩa là: quả lý gai.
茶藨子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả lý gai
gooseberry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶藨子
- 茶缸子
- ca trà
- 喝 了 会子 茶
- uống trà một chút.
- 杯子 里 有 茶渣
- Trong cốc có bã trà.
- 新鲜 的 七 叶兰 叶子 可用 来 煮茶
- Lá dứa tươi có thể dùng để pha trà
- 我 需要 杯 热茶 暖 暖 身子
- Tôi cần một ít trà nóng để làm ấm người.
- 他 用 杯子 喝 绿茶
- Anh ấy dùng cốc để uống trà xanh.
- 杯子 里 残留 着 一点 茶叶
- Trong cốc còn sót lại một ít lá trà.
- 桌子 上 有 茶叶末
- Trên bàn có vụn trà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
茶›
藨›