Đọc nhanh: 茹志鹃 (như chí quyên). Ý nghĩa là: Ru Zhijuan (1925-1998), nữ tiểu thuyết gia và chính trị gia.
茹志鹃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ru Zhijuan (1925-1998), nữ tiểu thuyết gia và chính trị gia
Ru Zhijuan (1925-1998), female novelist and politician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茹志鹃
- 亲爱 的 同志 们 , 大家 好 !
- Các đồng chí thân mến, xin chào mọi người!
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 他 主编 一本 语文 杂志
- anh ấy là chủ biên của một tạp chí ngữ văn.
- 临时 的 标志 很 重要
- Các biển báo tạm thời rất quan trọng.
- 今派 我 处 王为国 同志 到 你 处 洽商 购书 事宜
- nay cử đồng chí Vương Vi Quốc đến chỗ đồng chí bàn bạc thủ tục mua sách.
- 人民 的 意志 汇合 成 一支 巨大 的 力量
- ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.
- 他 专心致志 地 读书
- Anh ấy chăm chỉ đọc sách.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
志›
茹›
鹃›