Đọc nhanh: 茶色 (trà sắc). Ý nghĩa là: màu trà.
茶色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu trà
茶褐色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶色
- 他 戴 了 一副 茶色 的 眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính màu nâu đậm.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 大方 茶 色泽 鲜绿 , 口感 清爽
- Trà Đại Phương có màu xanh tươi, vị thanh mát.
- 他选 了 一条 茶色 的 领带
- Anh ấy chọn một chiếc cà vạt màu nâu đậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
茶›