Đọc nhanh: 茶盘子 (trà bàn tử). Ý nghĩa là: khay trà.
茶盘子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khay trà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶盘子
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
- 他 用 杯子 喝 绿茶
- Anh ấy dùng cốc để uống trà xanh.
- 制造厂商 的 名称 在 盘子 背面
- Tên nhà sản xuất được ghi ở mặt sau của đĩa.
- 他 送 我 一只 盘子
- Anh ấy tặng tôi một cái đĩa.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 他 不 小心 摔 了 盘子
- Anh ấy vô tình làm rơi đĩa.
- 她 把 葡萄 放到 一个 大 盘子 上
- Cô ấy đặt nho vào một đĩa lớn.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
盘›
茶›