Đọc nhanh: 观掌卜命 (quan chưởng bốc mệnh). Ý nghĩa là: coi tay.
观掌卜命 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. coi tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观掌卜命
- 观众们 热烈鼓掌
- Khán giả vỗ tay nhiệt liệt.
- 大破 封建迷信 思想 , 大立 无产阶级 革命 人生观
- phá bỏ tư tưởng mê tín phong kiến, xây dựng nhân sinh quan vô sản cách mạng.
- 中国 人民 已经 掌握 了 自己 的 命运
- Nhân dân Trung Quốc đã nắm chắc được vận mệnh của mình.
- 演出 尾 观众 齐 鼓掌
- Cuối buổi biểu diễn khán giả vỗ tay.
- 观众 的 掌声 鼓励 了 她
- Tiếng vỗ tay của khán giả đã khích lệ cô ấy.
- 观众们 热情 地 鼓掌
- Các khán giả nhiệt tình vỗ tay.
- 观众们 为 演员 鼓掌
- Khán giả vỗ tay cho diễn viên.
- 她 相信 命运 掌握 在 自己 手中
- Cô ấy tin rằng số phận nằm trong tay mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺊›
卜›
命›
掌›
观›