Đọc nhanh: 茶托盘 (trà thác bàn). Ý nghĩa là: khay trà.
茶托盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khay trà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶托盘
- 这个 股票 需要 托盘
- Cổ phiếu này cần được giữ giá.
- 茶盘 托着 茶杯 和 茶壶
- Khay đựng cốc trà và ấm trà.
- 他 小心 地端 着 托盘
- Anh ấy cẩn thận cầm khay.
- 我 买 了 一个 新 托盘
- Tôi đã mua một cái khay mới.
- 他们 决定 托盘 这 只 股票
- Họ quyết định giữ giá cổ phiếu này.
- 投资者 正在 托盘 这 只 股票
- Các nhà đầu tư đang giữ giá cổ phiếu này.
- 他们 需要 大量 资金 来 托盘
- Họ cần một lượng vốn lớn để giữ giá.
- 给 我 胸廓 切开术 托盘 和 手术刀
- Lấy cho tôi một khay phẫu thuật lồng ngực và dao mổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
托›
盘›
茶›