Đọc nhanh: 茶座儿 (trà tọa nhi). Ý nghĩa là: quán vỉa hè.
茶座儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quán vỉa hè
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶座儿
- 戏园子 里 上座儿 已到 八成
- trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.
- 花瓶 有个 漂亮 的 座儿
- Lọ hoa có một cái giá đỡ đẹp.
- 茶碗 座儿
- Đĩa đựng chén trà.
- 这家 茶馆 有 五十多个 茶座 儿
- Quan trà này có hơn năm mươi chỗ ngồi.
- 树荫 下面 有 茶座 儿
- dưới bóng cây có một quán trà.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 她 起来 给 我 让 了 个 座儿
- Cô ấy đứng dậy nhường chỗ cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
座›
茶›