Đọc nhanh: 茶叶花 (trà hiệp hoa). Ý nghĩa là: cây gai vải là.
茶叶花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây gai vải là
多年生草本植物,茎直立, 中空有节,叶子披针形,花红色或紫红色,聚伞花序,果实长形如角,种子黄褐色抗寒、抗旱等能力很强,中国华北和新疆罗布泊附近都出产纤维可以做高级纺织原 料见〖咖啡碱〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶叶花
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 新鲜 的 七 叶兰 叶子 可用 来 煮茶
- Lá dứa tươi có thể dùng để pha trà
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 她 给 我 送 了 一 听 茶叶
- Cô ấy tặng cho tôi một hộp trà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
花›
茶›