Đọc nhanh: 茶油 (trà du). Ý nghĩa là: dầu chè (đã chế biến); dầu sở.
茶油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu chè (đã chế biến); dầu sở
用油茶树的种子榨取的油,有毒、加热后毒素分解,供食用或工业用有的地区叫清油、茶子油
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶油
- 茶油 对 健康 有 益处
- Dầu trà có lợi cho sức khỏe.
- 澳洲 茶树油 和 桉叶油
- Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.
- 不 喝 过夜 茶
- không nên uống trà để cách đêm.
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 这种 茶油 非常 优质
- Loại dầu trà này rất chất lượng.
- 中国 有 悠久 的 茶文化
- Trung Quốc có văn hóa trà lâu đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
茶›