Đọc nhanh: 茶叶包装 (trà hiệp bao trang). Ý nghĩa là: Bao bì trà.
茶叶包装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bao bì trà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶叶包装
- 这个 茶叶罐 的 装潢 很 讲究
- trang trí trên hộp trà này trông sang quá.
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 他 帮 我 包装 了 行李
- Anh ấy đã giúp tôi đóng gói hành lý.
- 冬季 流行 女装 中 , 韩风 的 面包 服 一直 都 是 很 火
- Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.
- 他 喜欢 自己 烘焙 茶叶
- Anh ấy thích tự mình sao chè.
- 农民 采了 很多 茶叶
- Nông dân hái rất nhiều trà.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
叶›
茶›
装›