Đọc nhanh: 茶包 (trà bao). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) rắc rối (từ mượn), Trà túi lọc.
茶包 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) rắc rối (từ mượn)
(slang) trouble (loanword)
✪ 2. Trà túi lọc
tea bag
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶包
- 黑 书包 在 桌上
- Cặp sách màu đen ở trên bàn.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 万一 丢 了 钱包 , 怎么 找回 ?
- Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?
- 一 曰 , 这个 不是 叫 茶 , 它 叫 荼
- Ban đầu, cái này không gọi là trà, mà được gọi là 荼
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
茶›