茶包 chá bāo
volume volume

Từ hán việt: 【trà bao】

Đọc nhanh: 茶包 (trà bao). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) rắc rối (từ mượn), Trà túi lọc.

Ý Nghĩa của "茶包" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

茶包 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (tiếng lóng) rắc rối (từ mượn)

(slang) trouble (loanword)

✪ 2. Trà túi lọc

tea bag

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶包

  • volume volume

    - hēi 书包 shūbāo zài 桌上 zhuōshàng

    - Cặp sách màu đen ở trên bàn.

  • volume volume

    - 一连 yīlián cóng 正面 zhèngmiàn 进攻 jìngōng 二连 èrlián 三连 sānlián 侧面 cèmiàn 包抄 bāochāo

    - đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).

  • volume volume

    - shàng hǎo 茶叶 cháyè

    - trà ngon thượng hạng.

  • volume volume

    - shàng 绿茶 lǜchá

    - chè xanh thượng hạng.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 包含 bāohán 三个 sāngè 实体 shítǐ de 组合 zǔhé

    - Một sự kết hợp chứa ba thực thể.

  • volume volume

    - 一笼 yīlóng 热腾腾 rèténgténg de 包子 bāozi

    - một lòng hấp bánh bao nóng hổi.

  • volume volume

    - 万一 wànyī diū le 钱包 qiánbāo 怎么 zěnme 找回 zhǎohuí

    - Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?

  • volume volume

    - yuē 这个 zhègè 不是 búshì jiào chá jiào

    - Ban đầu, cái này không gọi là trà, mà được gọi là 荼

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao