Đọc nhanh: 茶树 (trà thụ). Ý nghĩa là: Camellia sinensis, cây chè. Ví dụ : - 澳洲茶树油和桉叶油 Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.
茶树 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Camellia sinensis
- 澳洲 茶树油 和 桉叶油
- Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.
✪ 2. cây chè
tea tree
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶树
- 澳洲 茶树油 和 桉叶油
- Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 树荫 下面 有 茶座 儿
- dưới bóng cây có một quán trà.
- 一 蔸 树
- một bụi cây
- 那片 茶树 正 开花
- Những cây chè đó đang nở hoa.
- 山上 有 很多 茶树
- Trên núi có nhiều cây chè.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一棵 苹果树
- Một cây táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
树›
茶›