Đọc nhanh: 茱莉雅·吉拉德 (thù lị nhã cát lạp đức). Ý nghĩa là: Julia Gillard (1961-), chính trị gia Úc, thủ tướng 2010.
茱莉雅·吉拉德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Julia Gillard (1961-), chính trị gia Úc, thủ tướng 2010
Julia Gillard (1961-), Australian politician, prime minister from 2010
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茱莉雅·吉拉德
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 我 不 觉得 桑德拉 · 卡特 勒会 需要
- Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần
- 梦娜 找 了 桑德拉 · 金
- Mẹ đang nói chuyện với Sandra King.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
德›
拉›
茱›
莉›
雅›