鲍勃·伍德沃德 bào bó·wǔdé wò dé
volume volume

Từ hán việt: 【bảo bột ngũ đức ốc đức】

Đọc nhanh: 鲍勃·伍德沃德 (bảo bột ngũ đức ốc đức). Ý nghĩa là: Bob Woodward (nhà báo của Washington Post).

Ý Nghĩa của "鲍勃·伍德沃德" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鲍勃·伍德沃德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bob Woodward (nhà báo của Washington Post)

Bob Woodward (Washington Post journalist)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲍勃·伍德沃德

  • volume volume

    - 克劳德 kèláodé · 巴洛 bāluò yào

    - Claude Barlow đi đâu?

  • volume volume

    - jiào 西格蒙德 xīgémēngdé · 弗洛伊德 fúluòyīdé

    - Tên anh ấy là Sigmund Freud.

  • volume volume

    - céng zài 爱德华 àidéhuá · 阿兰 ālán · 佛努姆 fúnǔmǔ 审判 shěnpàn zhōng 出庭作证 chūtíngzuòzhèng

    - Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?

  • volume volume

    - jiào 哈利 hālì · lán 福德 fúdé

    - Tên anh ấy là Harry Langford.

  • volume volume

    - 什么 shénme 马丁 mǎdīng · 路德 lùdé · jīn de T恤 Txù

    - Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?

  • volume volume

    - 前往 qiánwǎng de 地方 dìfāng shì 新墨西哥州 xīnmòxīgēzhōu de 艾吉 àijí 伍德 wǔdé

    - Đi đến Mexico mới edgewood.

  • volume volume

    - de 名字 míngzi shì 罗伯特 luóbótè · 安德鲁 āndélǔ · 史蒂文斯 shǐdìwénsī

    - Tên bạn là Robert Andrew Stevens?

  • volume volume

    - jiào běn · 韦德 wéidé

    - Tên anh ấy là Ben Wade.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngũ
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OMDM (人一木一)
    • Bảng mã:U+4F0D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lực 力 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bột
    • Nét bút:一丨丶フフ丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDKS (十木大尸)
    • Bảng mã:U+52C3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đức
    • Nét bút:ノノ丨一丨丨フ丨丨一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOJWP (竹人十田心)
    • Bảng mã:U+5FB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ốc
    • Nét bút:丶丶一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHK (水竹大)
    • Bảng mã:U+6C83
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Bào , Bão , Bảo
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMPRU (弓一心口山)
    • Bảng mã:U+9C8D
    • Tần suất sử dụng:Cao