Đọc nhanh: 人脉资源 (nhân mạch tư nguyên). Ý nghĩa là: Nguồn tài nguyên nhân lực.
人脉资源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nguồn tài nguyên nhân lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人脉资源
- 两人 脉脉含情 对视
- Hai người họ nhìn nhau đầy tình ý.
- 他 想 垄断 所有 资源
- Anh ấy muốn độc chiếm tất cả các tài nguyên.
- 他们 争夺 有限 的 资源
- Họ tranh giành những nguồn tài nguyên có hạn.
- 他们 的 资源 严重 缺乏
- Họ thiếu tài nguyên nghiêm trọng.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
- 您 多年 来 关注 于 人力资源 行业
- Bạn đã tập trung vào cung cấp nguồn nhân sự trong nhiều năm.
- 世界 资源 正在 迅速 减少
- Nguồn tài nguyên của thế giới đang suy giảm nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
源›
脉›
资›