Đọc nhanh: 白屈菜树 (bạch khuất thái thụ). Ý nghĩa là: Cây hoàng liên. Ví dụ : - 黄连山上有许多白屈菜树。 Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
白屈菜树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cây hoàng liên
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白屈菜树
- 别 让 白菜 冻坏 了
- Đừng để bắp cải đông lại.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 两 蔸 白菜
- hai cây cải trắng
- 他 舍不得 把 白菜 帮儿 扔掉
- Anh ấy không nỡ vứt lá cải già đi.
- 你 喜欢 吃 大白菜 吗 ?
- Bạn có thích ăn cải thảo không?
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 一棵 白 栎树
- Cây sồi trắng
- 原住民 在 拜祭 一颗 白 栎树
- Một bản địa thờ cúng tại cây sồi trắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屈›
树›
白›
菜›