máng
volume volume

Từ hán việt: 【mang】

Đọc nhanh: (mang). Ý nghĩa là: xun-phát na-tri ngậm nước.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xun-phát na-tri ngậm nước

硭硝

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
    • Pinyin: Máng
    • Âm hán việt: Mang
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨丨丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRTYV (一口廿卜女)
    • Bảng mã:U+786D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp