部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mang】
Đọc nhanh: 硭 (mang). Ý nghĩa là: xun-phát na-tri ngậm nước.
硭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xun-phát na-tri ngậm nước
硭硝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硭
硭›
Tập viết