Đọc nhanh: 茅膏菜 (mao cao thái). Ý nghĩa là: cây gọng vó, cây mao cao.
茅膏菜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây gọng vó
多年生草本植物,叶子半月形,边缘有许多细毛,能用分泌的黏液来捕捉小虫, 作为养料
✪ 2. cây mao cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茅膏菜
- 乱蓬蓬 的 茅草
- đám cỏ tranh rối bời.
- 两 蔸 白菜
- hai cây cải trắng
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 今天 特色菜 千 层面
- Món đặc biệt của ngày hôm nay là món lasagna.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 她 放 了 一些 膏油 准备 炒菜
- Cô ấy đã cho một chút dầu vào để chuẩn bị xào rau.
- 今天 晚饭 有 很多 荤菜
- Bữa tối hôm nay có rất nhiều món mặn.
- 今天 我 做 了 三道 菜
- Hôm nay tôi đã nấu ba món ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
膏›
茅›
菜›