Đọc nhanh: 范畴论 (phạm trù luận). Ý nghĩa là: lý thuyết phạm trù, nói chung vô nghĩa (toán học.).
范畴论 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lý thuyết phạm trù
category theory
✪ 2. nói chung vô nghĩa (toán học.)
general nonsense (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 范畴论
- 本文 讨论 的 范围 , 限于 一些 原则 问题
- phạm vi thảo luận của bài này giới hạn trong một số vấn đề nguyên tắc.
- 汉字 属于 表意文字 的 范畴
- chữ Hán là loại văn tự biểu ý.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 范畴
- phạm trù.
- 小明 的 作品 范畴 应 属于 魔幻 小说
- Tác phẩm của Hiểu Minh nên thuộc thể loại tiểu thuyết giả tưởng.
- 我们 的 讨论 范围 很广
- Phạm vi thảo luận của chúng tôi rất rộng.
- 我们 要 范围 讨论 的 内容
- Chúng ta cần giới hạn phạm vi thảo luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
畴›
范›
论›