Đọc nhanh: 茅以升 (mao dĩ thăng). Ý nghĩa là: Mao Yisheng (1896-1989), kỹ sư kết cấu và nhà hoạt động xã hội Trung Quốc.
茅以升 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mao Yisheng (1896-1989), kỹ sư kết cấu và nhà hoạt động xã hội Trung Quốc
Mao Yisheng (1896-1989), Chinese structural engineer and social activist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茅以升
- 茅屋 用 木杆 搭成 , 上面 以 草席 覆盖
- Ngôi nhà lá được xây bằng gậy gỗ, trên mặt trên được che phủ bằng thảm cỏ.
- 使用 褒义词 可以 提升 形象
- Sử dụng từ có ý nghĩa tích cực có thể nâng cao hình ảnh.
- 拼图 可以 提升 逻辑思维
- Ghép hình có thể nâng cao tư duy logic.
- 这些 改进 可以 提升 质量
- Những cải tiến này có thể nâng cao chất lượng.
- 阅读 可以 提升 我 的 知识
- Việc đọc có thể nâng cao kiến thức của tôi.
- 还 需要 皮质醇 分析 以及 再 一升 溶液
- Tôi cũng cần phân tích cortisol và một lít chất lỏng khác.
- 他 努力 工作 以 争取 晋升
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để giành lấy cơ hội thăng chức.
- 学习 可以 提升 个人 素养
- Học tập có thể nâng cao năng lực cá nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
以›
升›
茅›