Đọc nhanh: 范县 (phạm huyện). Ý nghĩa là: Hạt quạt ở Puyang 濮陽 | 濮阳 , Hà Nam.
✪ 1. Hạt quạt ở Puyang 濮陽 | 濮阳 , Hà Nam
Fan county in Puyang 濮陽|濮阳 [Pu2 yáng], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 范县
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 他 是 一个 道德 典范
- Anh ấy là một tấm gương về đạo đức.
- 他 婚后 过 着 合乎 道德规范 的 生活
- Sau khi kết hôn, anh ta sống một cuộc sống phù hợp với quy chuẩn đạo đức.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他 是 人们 的 典范
- Anh ấy là tiêu chuẩn của mọi người.
- 项目 的 范围 逐步 缩小
- Phạm vi của dự án dần thu hẹp.
- 他 姓范 吗 ?
- Cậy ấy họ Phạm phải không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
范›