Đọc nhanh: 茂名市 (mậu danh thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Maoming ở tỉnh Quảng Đông.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Maoming ở tỉnh Quảng Đông
Maoming prefecture-level city in Guangdong province
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茂名市
- 俄国 有 许多 著名 的 城市
- Nước Nga có nhiều thành phố nổi tiếng.
- 青岛 依山 傍海 是 著名 的 海滨 旅游 城市
- Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển
- 台北 的 夜市 非常 有名
- Chợ đêm ở Đài Bắc rất nổi tiếng.
- 那本书 在 市场 上 不名一钱
- Cuốn sách đó trên thị trường không đáng một đồng.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
- 这个 城市 的 公园 以 其 华丽 的 喷泉 而 著名
- Công viên của thành phố này nổi tiếng với các đài phun nước tráng lệ của nó.
- 这个 城市 以 美食 闻名
- Thành phố này nổi tiếng với ẩm thực.
- 这座 城市 的 图书馆 很 有名
- Thư viện của thành phố này rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
市›
茂›