píng
volume volume

Từ hán việt: 【bình.bính.phanh】

Đọc nhanh: (bình.bính.phanh). Ý nghĩa là: bình phong; màn che; màn hình, tranh tứ bình; bức bình (gồm nhiều bức tranh ghép lại tạo thành một dãy), ngăn; che đậy; che chở; che chắn. Ví dụ : - 这扇屏风真好看。 Cái bình phong này thật đẹp.. - 电视屏幕有点暗。 Màn hình tivi hơi mờ.. - 电脑屏幕亮起来。 Màn hình máy tính sáng lên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bình phong; màn che; màn hình

屏风; 屏幕

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这扇 zhèshàn 屏风 píngfēng zhēn 好看 hǎokàn

    - Cái bình phong này thật đẹp.

  • volume volume

    - 电视屏幕 diànshìpíngmù 有点 yǒudiǎn àn

    - Màn hình tivi hơi mờ.

  • volume volume

    - 电脑屏幕 diànnǎopíngmù liàng 起来 qǐlai

    - Màn hình máy tính sáng lên.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. tranh tứ bình; bức bình (gồm nhiều bức tranh ghép lại tạo thành một dãy)

(屏儿) 屏条

Ví dụ:
  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng guà zhe 几幅 jǐfú píng

    - Trên tường treo vài bức bình.

  • volume volume

    - kàn 这些 zhèxiē 漂亮 piàoliàng 屏条 píngtiáo

    - Nhìn những bức bình đẹp này.

  • volume volume

    - 那套 nàtào 四扇 sìshàn 屏儿 píngér 真美 zhēnměi

    - Bộ tứ bình kia thật đẹp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngăn; che đậy; che chở; che chắn

遮挡

Ví dụ:
  • volume volume

    - 墙壁 qiángbì píng zhē le 风雨 fēngyǔ

    - Tường che chắn mưa gió.

  • volume volume

    - 窗帘 chuānglián píng zhē le 光线 guāngxiàn

    - Rèm che chắn ánh sáng.

  • volume volume

    - 绿植屏 lǜzhípíng zhē le 一角 yījiǎo

    - Cây xanh che chắn một góc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 擦拭 cāshì le 屏幕 píngmù

    - Cô ấy đã lau màn hình.

  • volume volume

    - 墙壁 qiángbì píng zhē le 风雨 fēngyǔ

    - Tường che chắn mưa gió.

  • volume volume

    - 紧紧 jǐnjǐn dīng zhe 屏幕 píngmù kàn

    - Anh ấy chăm chú nhìn màn hình.

  • volume volume

    - 注视 zhùshì zhe 电脑屏幕 diànnǎopíngmù

    - Cô ấy đang nhìn chăm chú màn hình máy tính.

  • volume volume

    - 坚决 jiānjué 屏弃 bǐngqì jiù 观念 guānniàn

    - Quyết tâm từ bỏ quan niệm cũ.

  • volume volume

    - 长江 chángjiāng shì 东北方向 dōngběifāngxiàng de 一道 yīdào 天然屏障 tiānránpíngzhàng

    - Trường Giang là rào cản tự nhiên ở hướng đông bắc.

  • volume volume

    - 轻轻 qīngqīng 屏住 bǐngzhù 呼吸 hūxī

    - Cô ấy nhẹ nhàng giữ hơi thở.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng guà zhe 几幅 jǐfú píng

    - Trên tường treo vài bức bình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+6 nét)
    • Pinyin: Bīng , Bǐng , Bìng , Píng
    • Âm hán việt: Bình , Bính , Phanh
    • Nét bút:フ一ノ丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:STT (尸廿廿)
    • Bảng mã:U+5C4F
    • Tần suất sử dụng:Cao