Đọc nhanh: 苹果官方 (biền quả quan phương). Ý nghĩa là: trang web chính thức của Apple.
苹果官方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trang web chính thức của Apple
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苹果官方
- 他 买 了 八个 苹果
- Anh ấy đã mua tám quả táo.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 今天 我 买 了 两 市斤 苹果
- Hôm nay tôi mua hai cân táo.
- 他 喜欢 很多 水果 , 比方 苹果
- Anh ấy thích nhiều loại trái cây, chẳng hạn như táo.
- 他 在 院子 里 树 了 一棵 苹果树
- Anh ấy đã trồng một cây táo trong sân.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
- 他们 在 田里 忙 着 收获 苹果
- Họ đang bận rộn thu hoạch táo ở cánh đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
官›
方›
果›
苹›