Đọc nhanh: 非官方 (phi quan phương). Ý nghĩa là: không chính thức; không thuộc chính phủ; không được nhà nước phê chuẩn hoặc thừa nhận.
非官方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không chính thức; không thuộc chính phủ; không được nhà nước phê chuẩn hoặc thừa nhận
与官方无关,不是来自官方或得到官方批准不属于或来自一个政府或治理机构,未得到政府或治理机构的批准或承认
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非官方
- 她 处事 方式 非常灵活
- Cách cô ấy xử lý mọi việc rất linh hoạt.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 他们 忽略 了 政党 的 官方 路线
- Họ phớt lờ đường lối chính thức của chính Đảng.
- 北方 的 冬天 非常 寒冷
- Mùa đông ở miền bắc rất lạnh.
- 他 的 训练 方式 非常 扎实
- Cách huấn luyện của anh ấy rất thực tế.
- 双方 的 磋商 非常 顺利
- Cuộc hội ý của hai bên rất suôn sẻ.
- 他 在 运动 方面 非常 健
- Anh ấy rất giỏi về thể thao.
- 公司 要 开会讨论 新 的 方案 , 除非 你 是 顶头上司 , 否则 就 不 要犯 懒
- chậm chạp, chậm trễ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
官›
方›
非›