Đọc nhanh: 英雄好汉 (anh hùng hảo hán). Ý nghĩa là: anh hùng.
英雄好汉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. anh hùng
heroes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英雄好汉
- 英雄好汉
- anh hùng hảo hán
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 人民英雄纪念碑 屹立 在 天安门广场 上
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.
- 泰英学 汉语 学得 很 好
- Thái Anh học tiếng Hán rất tốt
- 三大是 一个 劳动英雄
- Chú ba là một anh hùng lao động.
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
- 人民 英雄 永垂不朽
- anh hùng nhân dân đời đời bất diệt
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
汉›
英›
雄›