Đọc nhanh: 英雄之辈 (anh hùng chi bối). Ý nghĩa là: bậc anh hùng.
英雄之辈 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bậc anh hùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英雄之辈
- 英雄辈出
- anh hùng lớp lớp xuất hiện
- 三大是 一个 劳动英雄
- Chú ba là một anh hùng lao động.
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
- 英雄无用武之地
- anh hùng không có đất dụng võ
- 人民英雄纪念碑 是 1949 年 9 月 30 日 奠基 的
- bia kỷ niệm anh hùng nhân dân được khởi công xây dựng vào ngày 30 tháng 9 năm 1949.
- 人民 英雄 永垂不朽
- Anh hùng nhân dân bất diệt!
- 人民 英雄 永垂不朽
- anh hùng nhân dân đời đời bất diệt
- 人们 崇奉 英雄
- Mọi người tôn sùng anh hùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
英›
辈›
雄›