Đọc nhanh: 英语教学 (anh ngữ giáo học). Ý nghĩa là: Giảng dạy tiếng Anh (ELT), nghiên cứu và giảng dạy tiếng anh. Ví dụ : - 个人特长:擅长小学、初中、高中英语教学。 Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
英语教学 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Giảng dạy tiếng Anh (ELT)
English Language Teaching (ELT)
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
✪ 2. nghiên cứu và giảng dạy tiếng anh
studying and teaching English
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英语教学
- 他学 了 英语 , 还学 了 法语
- Anh ấy học tiếng Anh và còn học thêm tiếng Pháp.
- 函购 电视 英语教材
- gởi mua tài liệu tiếng Anh qua truyền hình
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 你 教 我 英语 , 反过来 我教 你 数学
- Bạn dạy tôi tiếng Anh, đổi lại tôi dạy bạn toán.
- 他 在 大学 教 英语
- Anh ấy dạy tiếng Anh ở trường đại học.
- 她 向 一个 中国 教员 学习 英语
- Cô ấy học tiếng Anh từ một giáo viên Trung Quốc.
- 李老师 经常 去 学生 家 家教 英语
- Thầy Lý thường đến nhà học sinh dạy thêm tiếng Anh
- 我想 找个 家教 帮 我学 英语
- Tôi muốn tìm một gia sư kèm tôi học tiếng Anh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
教›
英›
语›