英物 yīng wù
volume volume

Từ hán việt: 【anh vật】

Đọc nhanh: 英物 (anh vật). Ý nghĩa là: Nhân vật ưu tú và kiệt xuất. ◇Văn Thiên Tường 文天祥: Hận đông phong; bất tá thế gian anh vật 恨東風; 不借世間英物 (Niệm nô kiều 念奴嬌; Thủy thiên không khoát từ 水天空闊詞) Giận gió phương đông; không phò giúp bậc anh tài xuất chúng ở trên đời..

Ý Nghĩa của "英物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

英物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhân vật ưu tú và kiệt xuất. ◇Văn Thiên Tường 文天祥: Hận đông phong; bất tá thế gian anh vật 恨東風; 不借世間英物 (Niệm nô kiều 念奴嬌; Thủy thiên không khoát từ 水天空闊詞) Giận gió phương đông; không phò giúp bậc anh tài xuất chúng ở trên đời.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英物

  • volume volume

    - 英雄人物 yīngxióngrénwù 不能 bùnéng kào 拔高 bágāo

    - nhân vật anh hùng không thể dựa vào sự tâng bốc.

  • volume volume

    - 万物 wànwù 芸芸 yúnyún

    - vạn vật; muôn nghìn vạn vật.

  • volume volume

    - 英镑 yīngbàng 面值 miànzhí de 钞票 chāopiào 停止 tíngzhǐ 流通 liútōng

    - Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.

  • volume volume

    - shì cóng 大英博物馆 dàyīngbówùguǎn tōu de

    - Anh ta đã đánh cắp nó từ Bảo tàng Anh.

  • volume volume

    - 一部 yībù xīn 汉英词典 hànyīngcídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 英雄人物 yīngxióngrénwù zài 越南 yuènán 创业史 chuàngyèshǐ shàng 留下 liúxià le 光辉 guānghuī de 功绩 gōngjì

    - các nhân vật anh hùng đó đã lập nên những công trạng và thành tích vẻ vang trong lịch sử xây dựng nước Việt Nam.

  • volume volume

    - 万物 wànwù 开始 kāishǐ 回春 huíchūn 之旅 zhīlǚ

    - Vạn vật bắt đầu hành trình hồi sinh.

  • volume volume

    - 一代 yídài 英杰 yīngjié

    - một thế hệ anh hào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:一丨丨丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLBK (廿中月大)
    • Bảng mã:U+82F1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao