Đọc nhanh: 颁犒 (ban khao). Ý nghĩa là: Cho tiền bạc rượu thịt để ăn mừng..
颁犒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho tiền bạc rượu thịt để ăn mừng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颁犒
- 犒劳 将士
- khao tướng sĩ.
- 颁布 管理条例
- ban hành quản lý điều lệ.
- 犒军
- khao quân
- 犒赏三军
- thưởng cho ba quân.
- 老师 给 她 颁发 证书
- Giáo viên trao tặng chứng chỉ cho cô ấy.
- 总经理 向 他 颁发 奖章
- Tổng giám đốc trao tặng huy chương cho anh ấy.
- 毕业典礼 上 , 校长 为 每个 同学 颁发 了 毕业证书
- Tại lễ tốt nghiệp, hiệu trưởng đã trao bằng tốt nghiệp cho từng học sinh.
- 犒赏
- khao thưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
犒›
颁›