Đọc nhanh: 英军 (anh quân). Ý nghĩa là: quân đội Anh.
英军 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quân đội Anh
British army
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英军
- 我军 战士 英勇无畏 地 战斗
- Các chiến sĩ của quân ta đã chiến đấu dũng cảm và không sợ hãi.
- 贞德 在 1429 年率 大军 解除 了 英军 对 奥尔良 的 围攻
- Joan of Arc lead a large army in 1429 to lift the siege of the English on Orleans.
- 两军 对阵
- hai quân giao tranh; hai bên dàn trận.
- 这位 将军 很 英武
- Vị tướng quân này rất anh dũng.
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 两军 对峙 ( 相持不下 )
- quân hai bên đang ở thế giằng co.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 在 英国皇家海军 天马 号 上 找到 的
- Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
英›