Đọc nhanh: 英伟达 (anh vĩ đạt). Ý nghĩa là: NVIDIA, công ty card đồ họa máy tính.
英伟达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. NVIDIA, công ty card đồ họa máy tính
NVIDIA, computer graphics card company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英伟达
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 英语考试 达标
- thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.
- 下情 得 以上 达
- tình hình bên dưới (tâm tình quần chúng) phải được phản ánh lên cấp trên.
- 雄伟 的 人民英雄纪念碑 矗立 在 天安门广场 上
- đài tưởng niệm các anh hùng nhân dân vĩ đại, đứng sừng sững trên quảng trường Thiên An Môn.
- 雄伟 、 庄严 的 人民英雄纪念碑
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng hùng vỹ trang nghiêm.
- 这种 新型 号 赛车 於 道路 测试 中 时速 达 100 英里
- Chiếc xe đua mẫu mới này có thể đạt tốc độ lên đến 100 dặm mỗi giờ trong các cuộc thử nghiệm trên đường.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伟›
英›
达›