Đọc nhanh: 英吉沙 (anh cát sa). Ý nghĩa là: Yéngisar nahiyisi (quận Yengisar) ở tỉnh Kashgar 喀什地區 | 喀什地区, tây Tân Cương.
英吉沙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yéngisar nahiyisi (quận Yengisar) ở tỉnh Kashgar 喀什地區 | 喀什地区, tây Tân Cương
Yéngisar nahiyisi (Yengisar county) in Kashgar prefecture 喀什地區|喀什地区 [Kā shí dì qū], west Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英吉沙
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 不吉之兆
- điềm chẳng lành
- 三大是 一个 劳动英雄
- Chú ba là một anh hùng lao động.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 在 英国 乌鸦 是 吉祥 的 象征
- Ở Anh, con quạ là biểu tượng của sự may mắn.
- 渡船 定期 往返 于 英吉利海峡
- Tàu phà đi định kỳ hai chiều qua lại eo biển Anh-Pháp.
- 英吉利海峡 把 英法 两 国 分隔 开来
- eo biển Anh-Pháp tách biệt hai quốc gia Anh và Pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
沙›
英›