Đọc nhanh: 苦日子 (khổ nhật tử). Ý nghĩa là: thời gian khó khăn.
苦日子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thời gian khó khăn
hard times
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苦日子
- 今天 是 晴朗 的 日子
- Hôm nay là một ngày trời trong.
- 苦日子 终于 熬 到头 了
- Ngày tháng khó khăn cuối cùng cũng qua rồi.
- 他 三 日子 没 回家
- Anh ấy đã không về nhà ba ngày rồi.
- 苦难 的 日子
- những ngày tháng cực khổ.
- 他俩 订 了 好日子
- anh chị ấy đã định ngày cưới.
- 苦尽甘来 的 日子 就要 到 了
- Thời kỳ khó khăn đang đến rồi.
- 她 回忆起 那些 苦楚 的 日子
- Cô ấy nhớ lại những ngày tháng đau khổ đó.
- 困苦 的 日子 过去 了
- những ngày gian nan khổ cực đã trôi qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
日›
苦›