Đọc nhanh: 苦刑 (khổ hình). Ý nghĩa là: khổ hình; cực hình. Ví dụ : - 受苦刑。 chịu cực hình.
苦刑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khổ hình; cực hình
酷刑
- 受 苦刑
- chịu cực hình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苦刑
- 剐 刑 无比 痛苦
- Lăng trì vô cùng đau đớn.
- 受 苦刑
- chịu cực hình.
- 为了 妻子 , 他 再 辛苦 也 觉得 值得
- Vì vợ con, dù anh có làm việc chăm chỉ đến đâu cũng đáng giá.
- 与其 将来 彼此 痛苦 , 不如 现在 分手
- Thay vì tương lai cả hai đều đau khổ, chi bằng hiện tại chia tay.
- 他 曾 受 墨刑 之苦
- Anh ấy từng chịu sự khổ đau của hình phạt thích chữ lên mặt.
- 严刑拷打 是 不人道 的
- Thấm vấn bằng cách tra tấn là vô nhân đạo.
- 严刑拷打 对 他 没有 用
- Sẽ không có sự tra tấn nào đối với anh ta.
- 人们 对 不 关心群众 疾苦 的 做法 极为 不满
- Mọi người bất mãn với cách làm không đếm xỉa gì đến nỗi khổ của quần chúng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刑›
苦›