Đọc nhanh: 若尔盖 (nhược nhĩ cái). Ý nghĩa là: Hạt Zoigê (tiếng Tây Tạng: mdzod dge rdzong) ở Ngawa Tây Tạng và quận tự trị Qiang 阿壩藏族羌族自治州 | 阿坝藏族羌族自治州, tây bắc Tứ Xuyên.
✪ 1. Hạt Zoigê (tiếng Tây Tạng: mdzod dge rdzong) ở Ngawa Tây Tạng và quận tự trị Qiang 阿壩藏族羌族自治州 | 阿坝藏族羌族自治州, tây bắc Tứ Xuyên
Zoigê county (Tibetan: mdzod dge rdzong) in Ngawa Tibetan and Qiang autonomous prefecture 阿壩藏族羌族自治州|阿坝藏族羌族自治州 [A1bàZàngzúQiāngzúzìzhìzhōu], northwest Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 若尔盖
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 比尔 · 盖茨 之所以 成功
- Bill Gates là Bill Gates bởi vì
- 你 根本 不 认识 谢尔盖
- Bạn không biết Sergei.
- 谢尔盖 不 喜欢 有人 四处 窥探
- Sergei không thích bất cứ ai xung quanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
盖›
若›