Đọc nhanh: 苦荬菜 (khổ _ thái). Ý nghĩa là: Ixeris denticulata.
苦荬菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ixeris denticulata
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苦荬菜
- 世代 苦寒
- thời bần hàn.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 下 等 工作 很 辛苦
- Công việc hạ đẳng rất vất vả.
- 与其 将来 彼此 痛苦 , 不如 现在 分手
- Thay vì tương lai cả hai đều đau khổ, chi bằng hiện tại chia tay.
- 这 道菜 齁 苦 了
- Món này đắng phát sợ rồi.
- 妈 妈妈 的 拿手 的 菜 是 道 酿 苦瓜
- Món sở trường của mẹ tôi là khổ qua nhồi thịt.
- 为了 健康 , 你 必须 多 吃 蔬菜
- Vì sức khỏe, bạn phải ăn nhiều rau xanh vào.
- 中国 人民 在 反动 统治 时期 遭受 的 苦难 极为 酷烈
- nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
苦›
荬›
菜›