Đọc nhanh: 苛杂 (hà tạp). Ý nghĩa là: sưu cao thuế nặng; thuế má nặng nề. Ví dụ : - 免除苛杂。 dẹp bỏ sưu cao thuế nặng.
苛杂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sưu cao thuế nặng; thuế má nặng nề
苛捐杂税
- 免除 苛杂
- dẹp bỏ sưu cao thuế nặng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苛杂
- 免除 苛杂
- dẹp bỏ sưu cao thuế nặng.
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 苛捐杂税
- sưu cao thuế nặng
- 苛捐杂税
- sưu cao thuế nặng.
- 五方杂处
- những người tứ xứ sống hỗn tạp.
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 人体 是 一个 复杂 的 有机体
- Cơ thể con người là một thể hữu cơ phức tạp.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
苛›