苛杂 kē zá
volume volume

Từ hán việt: 【hà tạp】

Đọc nhanh: 苛杂 (hà tạp). Ý nghĩa là: sưu cao thuế nặng; thuế má nặng nề. Ví dụ : - 免除苛杂。 dẹp bỏ sưu cao thuế nặng.

Ý Nghĩa của "苛杂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

苛杂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sưu cao thuế nặng; thuế má nặng nề

苛捐杂税

Ví dụ:
  • volume volume

    - 免除 miǎnchú 苛杂 kēzá

    - dẹp bỏ sưu cao thuế nặng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苛杂

  • volume volume

    - 免除 miǎnchú 苛杂 kēzá

    - dẹp bỏ sưu cao thuế nặng.

  • volume volume

    - 五金 wǔjīn 杂货 záhuò

    - tiệm tạp hoá kim khí

  • volume volume

    - 苛捐杂税 kējuānzáshuì

    - sưu cao thuế nặng

  • volume volume

    - 苛捐杂税 kējuānzáshuì

    - sưu cao thuế nặng.

  • volume volume

    - 五方杂处 wǔfāngzáchǔ

    - những người tứ xứ sống hỗn tạp.

  • volume volume

    - 过程 guòchéng 较为 jiàowéi 复杂 fùzá

    - Quá trình sinh sản khá phức tạp.

  • volume volume

    - 人体 réntǐ shì 一个 yígè 复杂 fùzá de 有机体 yǒujītǐ

    - Cơ thể con người là một thể hữu cơ phức tạp.

  • volume volume

    - rén 体内 tǐnèi de 器官 qìguān hěn 复杂 fùzá

    - Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Hē , Hé , Kē
    • Âm hán việt: Ha , , Kha
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMNR (廿一弓口)
    • Bảng mã:U+82DB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình