Đọc nhanh: 苗宇 (miêu vũ). Ý nghĩa là: đình miếu.
苗宇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đình miếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苗宇
- 他 把 小树苗 插进 土 里
- Anh cắm cây non vào đất.
- 他 卖 螃蟹 苗
- Anh ấy bán cua giống.
- 他 是 家族 的 好 苗儿
- Anh ấy là một người nối dõi tốt của gia tộc.
- 黄瓜 苗儿 刚刚 发芽
- Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.
- 久旱不雨 , 禾苗 枯焦
- mùa khô kéo dài không mưa, mầm mạ khô héo hết cả.
- 他 名叫 是 铭宇
- Anh tên là Minh Vũ.
- 他 把 幼苗 移栽 到 含 泥炭 的 土壤 里
- Anh ta đã di chuyển cây con ra khỏi đất chứa tơ đất.
- 他 操纵 了 宇宙飞船
- Anh ấy điều khiển tàu vũ trụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宇›
苗›