Đọc nhanh: 苏菜 (tô thái). Ý nghĩa là: Món ăn giang tô.
苏菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Món ăn giang tô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏菜
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 今天 特色菜 千 层面
- Món đặc biệt của ngày hôm nay là món lasagna.
- 他 为什么 不 喜欢 吃 蔬菜 ?
- Vì sao anh ấy không thích ăn rau?
- 他 不 喜欢 吃 老菜
- Anh ấy không thích ăn rau củ già.
- 他 不吃 肉 , 格外 做 了 素菜
- Anh ấy không ăn thịt, nên làm riêng món chay ra.
- 买单 上 写 着 每 一道 菜 的 价格
- Trên hóa đơn ghi giá của từng món ăn.
- 他 一 整周 都 在 苏豪 健身 俱乐部 打 壁球
- Anh ấy có một trận đấu bóng quần hàng tuần tại Soho Health Club.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
苏›
菜›