Đọc nhanh: 苔藓虫 (đài tiển trùng). Ý nghĩa là: Động vật hình rêu.
苔藓虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Động vật hình rêu
苔藓虫 (Bryozoa=Polyzoa) 是固定生活的群体动物。个体小,不分节,具体腔。虫体前端有口,口的周围有一冠状物,称“总担”,其上生许多触手。在地质时代种类很多,奥陶纪即已出现,现代尚有生存。属于构件生物。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苔藓虫
- 你 看 , 虫子 在 蠢动
- Bạn nhìn kìa, con sâu đang bò.
- 农民 药死 了 所有 害虫
- Nông dân đã tiêu diệt hết sâu bọ.
- 农药 治 不了 这种 虫子
- Thuốc sâu không trị được loại côn trùng này.
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 其本质 是 蠕虫 病毒
- Về cơ bản nó là một con sâu
- 农民 们 剪灭 了 所有 害虫
- Nông dân đã tiêu diệt hết tất cả côn trùng có hại.
- 要 不用 这块 不起眼 的 苔藓 代表 吧
- Làm thế nào về đám rêu không đáng kể này?
- 做好 虫情 预报 、 预测 工作
- làm tốt công tác dự báo tình hình sâu bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
苔›
藓›
虫›